IMC sẽ tiến hành tăng học phí hàng năm đối với sinh viên quốc tế kể từ kỳ 1 năm 2019
Các sinh viên quốc tế nên kiểm tra xem liệu có sự thay đổi hay hủy bỏ đối với khóa học của bạn hay không, cũng như liệu có sự thay đổi nào trong học phí của các khóa học mà bạn muốn tham gia trong thời gian tới.
Vui lòng đọc thêm tại Thông báo về thay đổi học phí để có thêm thông tin.
Chương trình |
Mã CRICOS |
Thời gian |
Học phí/học kỳ |
EFTSL/Tín chỉ |
Tổng chi phí |
ĐẠI HỌC - CAO ĐẲNG/UNDERGRADUATE |
|||||
Văn bằng Kinh doanh |
068626D |
1 year (2 semesters) |
$10,500 |
0.125 |
$21,000 |
Văn bằng Tài chính ứng dụng và Kế toán |
089806D |
1 year (2 semesters) |
$10,500 |
0.125 |
$21,000 |
Cao đẳng liên kết Kinh doanh |
068627C |
2 years (4 semesters) |
$10,500 |
0.125 |
$42,000 |
Cao đẳng liên kết Tài chính ứng dụng và Kế toán |
089807C |
2 years (4 semesters) |
$10,500 |
0.125 |
$42,000 |
Cử nhân Kinh doanh quốc tế |
068628B |
3 years (6 semesters) |
$10,500 |
0.125 |
$63,000 |
Cử nhân Tài chính ứng dụng và Kế toán |
089808B |
3 years (6 semesters) |
$10,500 |
0.125 |
$63,000 |
Cử nhân Luật |
087704D |
4 years (8 semesters) |
$12,000 |
0.125 |
$96,000 |
Chương trình |
Mã CRICOS |
Thời gian |
Học phí/học kỳ |
EFTSL/Tín chỉ |
Tổng chi phí |
SAU ĐẠI HỌC/POSTGRADUATE |
|||||
Chứng chỉ Kế toán |
074225D |
Nửa năm (1 kỳ) |
$11,960 |
0.125 |
$11,960 |
Chứng chỉ Kinh doanh |
0100485 |
Nửa năm (1 kỳ) |
$11,960 |
0.125 |
$11,960 |
Chứng chỉ Quản trị Kinh doanh |
080011A |
Nửa năm (1 kỳ) |
$11,960 |
0.125 |
$11,960 |
Chứng chỉ Quản trị Công nghệ tài chính |
0100488 |
Nửa năm (1 kỳ) |
$11,960 |
0.125 |
$11,960 |
Văn bằng Kế toán |
074226C |
1 năm (2 kỳ) |
$11,960 |
0.125 |
$23,920 |
Văn bằng Quản trị kinh doanh |
096895F |
1 năm (2 kỳ) |
$11,500 |
0.125 |
$23,000 |
Văn bằng Kinh doanh Quốc tế |
080016G |
1 năm (2 kỳ) |
$11,960 |
0.125 |
$23,920 |
Văn bằng Marketing |
0100486 |
1 năm (2 kỳ) |
$11,960 |
0.125 |
$23,920 |
Văn bằng Quản trị Công nghệ Tài chính |
0100489 |
1 năm (2 kỳ) |
$11,960 |
0.125 |
$23,920 |
Thạc sĩ Thông lệ Kế toán |
092632F |
1.5 năm (3 kỳ) |
$11,960 |
0.125 |
$35,880 |
Thạc sĩ Kế toán chuyên nghiệp |
074227B |
1.5 năm (3 kỳ) |
$11,960 |
0.125 |
$35,880 |
Thạc sĩ Kế toán dịch vụ chuyên nghiệp |
074228A |
2 năm (4 kỳ) |
$11,960 |
0.125 |
$47,840 |
Thạc sĩ Kinh doanh quốc tế |
080013K |
1.5 năm (3 kỳ) |
$11,960 |
0.125 |
$35,880 |
Thạc sĩ Marketing |
0100487 |
2 năm (4 kỳ) |
$8,970 |
0.125 |
$35,880 |
Thạc sĩ Phân tích Kinh doanh |
103496C |
2 năm (4 kỳ) |
$11,500 |
0.125 |
$46,000 |
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh |
096894G |
2 năm (4 kỳ) |
$11,500 |
0.125 |
$46,000 |
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Chuyên ngành Kế toán chuyên nghiệp) |
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh |
2 năm (4 kỳ) |
$11,500 |
0.125 |
$46,000 |
Thạc sĩ Quản trị Công nghệ Tài chính |
103494E |
2 năm (4 kỳ) |
$11,500 |
0.125 |
$46,000 |
Thạc sĩ Kế toán thông minh |
0102137 |
2 năm (4 kỳ) |
$11,960 |
0.125 |
$47,840 |
Thạc sĩ Công nghệ tài chính ứng dụng và Blockchain |
0102140 |
2 năm (4 kỳ) |
$11,960 |
0.125 |
$47,840 |
Thạc sĩ Kiểm toán Big Data |
0102138 |
2 năm (4 kỳ) |
$11,960 |
0.125 |
$47,840 |
Thạc sĩ Thuế (Phân tích dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo) |
0102139 |
2 năm (4 kỳ) |
$11,960 |
0.125 |
$47,840 |