Tại Việt Nam, các chứng chỉ như IELTS, TOEFL hay TOEIC đã trở nên quen thuộc với học sinh, sinh viên cũng như những ai có nhu cầu du học tại các quốc gia nói tiếng Anh. Trong khi đó, kì thi PTE (Pearson’s Test of English) lại chưa được phổ biến bằng mặc dù có phần dễ và giá cả phải chăng hơn. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về quy chế thi, tiêu chuẩn đánh giá cũng như định hướng ôn luyện PTE để những ai có ý định đi du học, đặc biệt là du học Úc có thêm lựa chọn về kỳ thi năng lực ngoại ngữ.
1. Giới thiệu chung
PTE là bài thi về năng lực tiếng Anh với 4 kỹ năng chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ này cho những ai có muốn định cư, du học hay làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh. Bài thi PTE được chia làm 3 dạng:
-
PTE Academic (Bài thi học thuật, dành cho những ai muốn nộp hồ sơ du học, nghiên cứu sinh hay các công việc có yêu cầu trình độ ngoại ngữ cao)
-
PTE General (Bài thi tổng hợp, kiểm tra năng lực sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày, dành cho những ai muốn định cư hay làm việc phổ thông tại các quốc gia nói tiếng Anh)
-
PTE Young learners (PTE dành cho trẻ em)
2. Lệ phí thi
Lệ phí thi PTE được chia thành 2 trường hợp:
-
Nếu bạn đăng ký trước ngày thi 48 tiếng, chi phí sẽ là 165 USD
-
Nếu bạn đăng ký trước ngày thi từ 24 – 47 tiếng, chi phí sẽ tăng thành 206.25 USD
So với IELTS thì chi phí thi của PTE có phần rẻ hơn, ngoài ra, ban tổ chức PTE cũng có ưu đãi và chính sách hoàn tiền nhất định cho những ai đăng ký/ hủy lịch thi sớm trong thời hạn quy định.
3. Cấu trúc bài thi
*Với bài thi PTE General
Phần |
Nội dung thi |
Thời lượng |
Giới thiệu |
Giới thiệu bản thân |
1 phút |
1 |
Nói và Viết |
54 - 67 phút |
2 |
Đọc |
29 - 30 phút |
3 |
Nghe |
30 - 43 phút |
*Với bài thi PTE Academic
Phần |
Mục |
Dạng bài |
Thời lượng |
Giới thiệu chung |
|||
Nói và Viết |
1 |
Giới thiệu bản thân |
1 phút |
2 |
Đọc phát âm Lặp lại câu Mô tả hình ảnh Kể lại bài giảng Trả lời câu hỏi ngắn |
30 - 35 phút |
|
3 - 4 |
Tóm tắt đoạn văn |
20 phút |
|
5 |
Tóm tắt đoạn văn/Viết bài luận |
10 - 20 phút |
|
6 |
Viết bài luận |
20 phút |
|
Đọc |
Trắc nghiệm (Chọn 1 câu trả lời) |
32 - 41 phút |
|
Trắc nghiệm (Chọn nhiều câu trả lời) |
|||
Sắp xếp đoạn văn |
|||
Đọc và điền vào chỗ trống |
|||
Nghe |
1 |
Tóm tắt bài nói |
20 - 30 phút |
2 |
Trắc nghiệm (Chọn nhiều câu trả lời) |
23 - 28 phút |
|
Điền vào chỗ trống |
|||
Tô đậm đoạn tóm tắt đúng |
|||
Trắc nghiệm (Chọn 1 câu trả lời) |
|||
Chọn từ còn thiếu |
|||
Tô đậm từ bị sai |
|||
Chép chính tả |
4. Tại sao nên lựa chọn PTE thay vì các chứng chỉ khác?
Một lợi điểm của PTE so với các chứng chỉ khác đó là bài thi được diễn ra trên nền tảng online hoàn toàn và được chấm bởi máy tính với công nghệ hiện đại. Chính vì thế, kết quả của bài thi PTE sẽ có độ chính xác cao và thời gian trả kết quả nhanh hơn. Ban tổ chức PTE cam kết thời gian trả kết quả về nhanh nhất là 24h và muộn nhất là 5 ngày sau khi thi, chính vì vậy bạn có thể yên tâm đăng ký và lấy chứng chỉ nhanh chóng. Ngoài ra, bài thi nói của PTE cũng chú trọng vào độ lưu loát và trôi chảy (do máy chấm) hơn là cấu trúc hoàn chỉnh của bài, vì thế ở nhiều góc độ bài thi nói của PTE có thể dễ hơn IELTS.
Ngoài ra, PTE hoàn toàn có thể quy đổi ra thang điểm của các chứng chỉ tương đương để đăng ký xét tuyển, bạn có thể tham khảo bảng điểm quy đổi dưới đây:
PTE Academic |
30 |
36 |
42 |
50 |
58 |
65 |
73 |
79 |
83 |
86 |
IELTS |
4.0 |
5.0 |
5.5 |
6.0 |
6.5 |
7.0 |
7.5 |
8.0 |
8.5 |
9.0 |
5. Ôn luyện PTE
Vì độ phổ biến chưa cao tại Việt Nam nên các trung tâm luyện thi và tài liệu của PTE cũng khó tìm kiếm hơn các chứng chỉ khác. Bạn nên nghiên cứu và tìm hiểu kỹ để tìm đến dịch vụ phù hợp cũng như nhận được tư vấn chi tiết. Với những bạn muốn thi PTE để du học Úc, hãy liên hệ ngay với AEG để được hỗ trợ nhé!